Cáp Mạng Là Gì? Các Loại Cáp Mạng Được Sử Dụng Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Trong kỷ nguyên số, kết nối mạng ổn định là nền tảng cho hầu hết mọi hoạt động: làm việc từ xa, học trực tuyến, quản lý doanh nghiệp, camera giám sát, giải trí streaming, chơi game, IoT… Và “cầu nối” vật lý căn bản nhất – trước cả Wi-Fi – chính là cáp mạng. Dù mạng không dây phát triển mạnh, cáp mạng vẫn là giải pháp xương sống (backbone) trong hạ tầng viễn thông và trung tâm dữ liệu (data center), đảm bảo tốc độ cao, độ trễ thấp, bảo mật và tính ổn định vượt trội.

Cáp mạng là gì?

Cáp mạng (network cable) là loại dây dẫn vật lý dùng để truyền tín hiệu dữ liệu giữa các thiết bị mạng như: modem, router, switch, máy tính, server, camera IP, access point, thiết bị VoIP, hệ thống lưu trữ NAS… Tùy môi trường và yêu cầu tốc độ, người dùng lựa chọn cáp điện (đồng xoắn đôi) hoặc cáp quang. Đây là thành phần quan trọng trong hệ thống mạng có dây (LAN), giúp đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu ổn định và chính xác. Ở bài viết này chúng tôi sẽ tập trung phân tích chi tiết hơn về cáp đồng. 

>> Xem thêm: Dây cáp mạng Commscope

Vai trò của cáp mạng

  • Cung cấp đường truyền ổn định (latency thấp) hơn Wi-Fi, đặc biệt trong game, livestream, giao dịch tài chính.
  • Là tuyến backbone trong tòa nhà hoặc data center.
  • Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet) cấp điện cho thiết bị như camera IP, AP Wi-Fi, điện thoại IP mà không cần nguồn riêng.
  • Tăng tính bảo mật: truyền trong dây khó bị thu nhiễu hơn so với sóng không dây.

Tình huống nên ưu tiên dùng cáp

  • Máy chủ, PC làm việc nặng (render, AI inferencing), mạng nội bộ cần sự ổn định.
  • Hệ thống camera IP, PC số lượng lớn.
  • Chơi game eSports / streaming chuyên nghiệp.
  • Truyền tải file lớn nội bộ (video 4K/8K, backup).
  • Hệ thống IoT quan trọng (nhà thông minh trung tâm điều khiển).

Cấu tạo cơ bản của cáp mạng – cáp đồng

Một sợi dây cáp mạng Ethernet thường có cấu tạo gồm những thành phần sau:

  • Lõi dẫn: là bộ phận quan trọng nhất của cáp mạng, giúp truyền tín hiệu nhanh và ổn định hơn. Lõi dẫn thường được làm từ đồng nguyên chất (pure copper) hoặc hợp kim nhôm mạ đồng (CCA). Đồng nguyên chất sẽ cho suy hao thấp hơn, hỗ trợ PoE tốt hơn.
  • Lớp cách điện (Insulation): bao bọc từng lõi dây, thường được làm từ nhựa PE hoặc PVC nhằm cách điện và bảo vệ lõi dẫn khỏi các tác động vật lý. Lớp cách này có 8 màu khác nhau để người dùng dễ dàng phân biệt khi bấm đầu mạng. Các màu sắc này sẽ tuân theo tiêu chuẩn do Hiệp hội Công nghiệp Viễn thông (TIA) và Hiệp hội Công nghiệp Điện tử (EIA) đặt ra, giúp việc đấu nối trở nên chính xác, thống nhất và hiệu quả. 
  • Cặp dây xoắn đôi (Twisted Pair): dây gồm 4 cặp (8 lõi), các lõi dây thường được xoắn lại theo từng cặp để giảm thiểu nhiễu xuyên âm (crosstalk) và nhiễu điện từ từ môi trường xung quanh.
  • Lớp chống nhiễu: với cáp mạng FTP, STP hoặc S/FTP thì sẽ có thêm một lớp lưới kim loại hoặc lá nhôm bao quanh các cặp dây hoặc toàn bộ lõi để chống nhiễu tốt hơn. Còn cáp mạng UTP sẽ không có lớp chống nhiễu.
  • Vỏ ngoài (Outer Jacket): là lớp nhựa bảo vệ ngoài cùng, giúp bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học, hóa chất hoặc cháy nổ. Vỏ ngoài thường được làm từ chất liệu nhựa PVC hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen) – ít khói độc khi cháy, dùng trong tòa nhà kín.
  • Dây gia cường (thường có trên cáp ngoài trời): sợi thép gia cường được tích hợp vào cáp mạng ngoài trời với mục đích chính là tăng khả năng chịu lực căng kéo của dây.

Cấu tạo cáp mạng Cat6A FTP chống nhiễu chính hãng AMP/CommScope (884024508/10)

Cáp mạng có mấy loại?

Cáp mạng hiện nay được chia thành nhiều loại, dựa trên cấu trúc, khả năng chống nhiễu và tốc độ truyền dữ liệu. Dưới đây là các loại cáp mạng phổ biến nhất hiện nay:

Phân loại theo chuẩn kỹ thuật Category (Cat)

Các chuẩn “Cat” (Category) do TIA/EIA & ISO/IEC quy định, thể hiện băng thông & tốc độ khả dụng trong khoảng chiều dài chuẩn (thường 100 m đối với cáp đồng xoắn đôi chuẩn Ethernet).

Category Băng thông danh nghĩa Tốc độ hỗ trợ phổ biến Ứng dụng
Cat5 (cũ) 100 MHz 10/100 Mbps Hầu như ngừng dùng
Cat5e 100 MHz 1 Gbps / 2.5G (ngắn) Phù hợp với mạng văn phòng hoặc mạng gia đình.
Cat6 250 MHz 1 Gbps (100 m), 10 Gbps (≈40 m) Có khả năng chống nhiễu tốt hơn Cat5e, phù hợp văn phòng – SMB, thiết bị PoE, game
Cat6A 500 MHz 10 Gbps (100 m) Mạng doanh nghiệp, PoE++, camera 4K, trung tâm dữ liệu.
Cat7 (ISO) 600 MHz 10 Gbps (100 m) Data center, yêu cầu shield mạnh
Cat7A 1000 MHz 10 Gbps (dự phòng tương lai) Có lớp chống nhiễu cao cấp (S/FTP) nên độ ổn định rất cao.
Cat8 2000 MHz 25/40 Gbps (≈30 m) Thường được dùng cho hệ thống mạng trung tâm dữ liệu yêu cầu truyền tải cực nhanh và ổn định, data center

Lưu ý:

  • Cat7/Cat7A dùng đầu nối GG45/TERA theo chuẩn ISO; thực tế nhiều nhà cung cấp vẫn dùng RJ45 tương thích nhưng không hoàn toàn theo chuẩn TIA.
  • Cat8 thường áp dụng trong phạm vi ngắn (top-of-rack) giữa switch và server.

Nên dùng cáp mạng Cat mấy?

  • Mạng LAN doanh nghiệp mới: chọn tối thiểu Cat6 để “future-proof”.
  • Nhà thông minh / game 4K streaming nội bộ: Cat6 hoặc Cat6A.
  • Data center hoặc core nội bộ băng thông cực cao: cân nhắc Cat6A / Cat7 / Cat8 hoặc chuyển backbone lên cáp quang.

>> Xem thêm: Dây cáp mạng Cat6 UTP 23awg Commscope

Phân loại theo khả năng chống nhiễu (Shielding)

  • UTP (Unshielded Twisted Pair): là cáp xoắn đôi không chống nhiễu, có đặc điểm nhẹ, dễ thi công, giá rẻ phù hợp cho môi trường ít nhiễu.
  • FTP (Foiled Twisted Pair) hoặc F/UTP: là loại cáp mạng có một lớp lá nhôm foil chống nhiễu bao quanh toàn bộ 4 cặp dây, giúp bảo vệ tốt hơn trước nhiễu điện từ.
  • STP (Shielded Twisted Pair) hoặc U/FTP: là loại cáp mạng có lớp lưới kim loại foil chống nhiễu cho từng cặp dây (giảm crosstalk tốt), thường được dùng trong môi trường nhiều thiết bị điện tử.
  • S/FTP (Shielded/Foiled Twisted Pair): là loại cáp mạng chống nhiễu bọc chung bằng lưới (braid) + từng cặp có foil chống nhiễu riêng. Đây là loại cáp mạng có hiệu quả chống nhiễu cao nhất nên giá thành cũng cao hơn các loại còn lại.
  • SF/FTP: là laoij cáp mạng có lưới + foil chung + foil từng cặp (cao cấp hơn, ít gặp).

Chọn shield dựa vào:

  • Môi trường nhiều thiết bị điện công suất cao, thang máng điện chung → nên dùng S/FTP hoặc U/FTP.
  • Thi công văn phòng thông thường → UTP đủ dùng.

>> Xem thêm: Dây cáp mạng Cat6A FTP Commscope chống nhiễu

Chi tiết sợi cáp cat6A chống nhiễu Commscope

Phân loại theo chất liệu lõi dây

  • Lõi đồng nguyên chất: dẫn điện tốt, ổn định, bền bỉ.
  • Lõi nhôm mạ đồng (CCA): có giá rẻ, dễ đứt và hiệu suất thấp hơn.

Các loại cáp mạng phổ biến khác

Cáp Patch Cord (Dây nhảy)

  • Dùng để nối thiết bị cuối (PC, router, switch).
  • Thường mềm (stranded) để linh hoạt, độ suy hao cao hơn so với dây cứng (solid) nên chiều dài thường ngắn.
  • Có sẵn đầu RJ45 bấm máy, vỏ đúc chống gãy.

Cáp Outdoor

  • Vỏ PE/HDPE chống tia UV, chịu nhiệt, chống ẩm.
  • Thường có gel hoặc ống lõi chống nước. Có thể kèm dây thép treo (aerial cable).
  • Dùng cho kéo giữa hai tòa nhà, camera ngoài trời.

Cáp Chôn Ngầm (Direct Burial)

  • Lớp bảo vệ dày, chống ẩm, đôi khi có gel đầy. Có thể thêm lớp thép corrugated chống gặm nhấm.
  • Không nên chôn cáp thường vì dễ hỏng do ẩm/áp lực đất.

Cáp Đồng Trục (Coaxial Cable)

  • Dùng trong truyền hình cáp, camera analog cũ (CCTV), Internet DOCSIS.
  • Dần thay thế bằng cáp xoắn đôi và quang trong hệ thống IP mới.

Cáp Quang (Fiber Optic)

Truyền tín hiệu bằng ánh sáng, băng thông cực cao, khoảng cách xa, miễn nhiễu EMI.

Phân loại:

  • Single-mode (SMF): Lõi nhỏ (≈9 µm), truyền xa hàng chục – hàng trăm km, dùng trong backbone, ISP.
  • Multi-mode (MMF): Lõi lớn (50/62.5 µm), khoảng cách ngắn (dưới 550 m), dùng trong data center, tòa nhà.
  • Chuẩn đầu nối phổ biến: SC, LC, MPO/MTP (đa lõi).
  • Sợi OM3, OM4, OM5 (MMF) hỗ trợ 10/40/100G ở khoảng cách khác nhau.

Khi nào nên chọn cáp quang?

  • Khoảng cách >100 m.
  • Yêu cầu 10G–100G ổn định lâu dài.
  • Tránh nhiễu điện từ mạnh (xưởng công nghiệp).
  • Liên kết giữa các tầng hoặc tòa nhà.

So Sánh Nhanh: Đồng Xoắn Đôi vs Quang

Tiêu chí Cáp đồng (Ethernet) Cáp quang
Khoảng cách chuẩn 100 m Lên đến km (SMF)
Độ trễ Thấp Rất thấp
Băng thông 1–10–40 Gbps (Cat8 ngắn) 1G–400G+
Miễn nhiễu EMI Tương đối (shield hỗ trợ) Gần như tuyệt đối
Chi phí đầu tư ban đầu Thấp – trung bình Cao hơn (thiết bị + thi công)
Thi công Dễ Cần dụng cụ hàn nối, vệ sinh đầu nối
Ứng dụng LAN nội bộ, thiết bị cuối Backbone, khoảng cách xa, DC

Cách chọn mua cáp mạng tối ưu nhất

Sau đây, Giaiphaphitech.com sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm để bạn chọn mua được cáp mạng chất lượng tốt, đáp ứng đúng nhu cấu và tối ưu nhất:

  • Xác định nhu cầu – mục đích sử dụng. Nếu dùng cho hệ thống mạng gia đình, văn phòng nhỏ thì chọn cáp mạng Cat5e hoặc Cat6 là phù hợp, nếu lắp đặt mới nên chọn Cat6 để bền lâu, đảm bảo khả năng nâng cấp thiết bị sau này. Đối với hệ thống mạng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu thì nên chọn cáp Cat6, Cat6a, Cat7 hoặc Cat8 để đảm bảo tốc độ cao và chống nhiễu tốt. Còn với hệ thống Data center / Render farm thì nên dùng Cat6A+ hoặc cáp quang.
  • Nên ưu tiên cáp lõi đồng nguyên chất. Vì lõi đồng nguyên chất truyền dẫn tốt, ít suy hao và có độ bền cao. Còn cáp nhôm mạ đồng tuy có giá rẻ nhưng chất lượng lại kém, dễ đứt và tín hiệu không ổn định.
  • Băng thông / tốc độ tương lai: nên tính dự trù 5–7 năm.
  • Khoảng cách chạy dây: >100 m nên chuyển sang quang hoặc thêm switch trung gian.
  • Kiểm tra lớp chống nhiễu. Nếu môi trường nhiều thiết bị điện (máy công nghiệp, thang máy,…) thì bạn nên chọn cáp FTP, STP hoặc S/FTP để giảm nhiễu điện từ. Còn cáp UTP chỉ nên dùng trong môi trường ít nhiễu, dễ thi công.
  • Ngân sách: Cat6 giá cao hơn Cat5e nhưng chênh lệch tổng dự án thường không quá lớn so với chi phí nâng cấp về sau.
  • Chọn mua cáp mạng của các thương hiệu uy tín. Bạn nên ưu tiên mua cáp mạng của các thương hiệu lớn như Commscope, Panduit, Legrand,…
  • Kiểm tra tem nhãn, chứng nhận. Bạn nên chọn sản phẩm có tem chính hãng và chứng nhận CO, CQ rõ ràng.
  • Mua tại đơn vị uy tín. Bạn nên chọn đại lý phân phối chính hãng, có bảo hành, hóa đơn rõ ràng. Trong đó, Giaiphaphitech.com là một trong những đơn vị đáng tin cậy chuyên cung cấp cáp mạng chính hãng của các thương hiệu lớn như Commscope, Panduit, Legrand,…

Kết luận

Dây cáp mạng vẫn là nền tảng cốt lõi không thể thiếu trong hệ thống kết nối mạng hiện đại dù Wi-Fi liên tục phát triển, giúp đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu ổn định và liên tục. Việc lựa chọn đúng loại cáp từ đầu giúp:

  • Giảm chi phí nâng cấp sau này.
  • Đảm bảo tốc độ, độ ổn định, an toàn cháy nổ.
  • Tối ưu hiệu năng PoE và giảm rủi ro downtime.

Tóm tắt nhanh lựa chọn:

  • Gia đình: Cat5e, Cat6 (ưu tiên Cat6 nếu xây mới).
  • Văn phòng trung bình: Cat6.
  • Nhiễu cao / PoE mạnh: U/FTP hoặc S/FTP.
  • Backbone dài / tốc độ siêu cao: Cáp quang.
  • Patch trong rack tốc độ 25/40G: Cat8 (độ dài ngắn).

Hãy ưu tiên cáp chính hãng, lõi đồng nguyên chất, test chuẩn – đó là khoản đầu tư nhỏ so với tổng giá trị hệ thống mạng.

Nếu bạn cần thêm: bảng so sánh chi phí, gợi ý thương hiệu, sơ đồ triển khai mẫu, checklist thi công hoặc cần mua cáp mạng chất lượng, chính hãng với mức giá hợp lý thì hãy liên hệ ngay với Giaiphaphitech.com qua số hotline 0939 868 191 mình sẽ hỗ trợ trực tiếp.

Chúc bạn xây dựng hệ thống mạng ổn định và bền vững!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *